Có 2 kết quả:
服从 fú cóng ㄈㄨˊ ㄘㄨㄥˊ • 服從 fú cóng ㄈㄨˊ ㄘㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
tuân theo, làm theo, tuân lệnh
Từ điển Trung-Anh
(1) to obey (an order)
(2) to comply
(3) to defer
(2) to comply
(3) to defer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tuân theo, làm theo, tuân lệnh
Từ điển Trung-Anh
(1) to obey (an order)
(2) to comply
(3) to defer
(2) to comply
(3) to defer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0