Có 2 kết quả:

服从 fú cóng ㄈㄨˊ ㄘㄨㄥˊ服從 fú cóng ㄈㄨˊ ㄘㄨㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

tuân theo, làm theo, tuân lệnh

Từ điển Trung-Anh

(1) to obey (an order)
(2) to comply
(3) to defer

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tuân theo, làm theo, tuân lệnh

Từ điển Trung-Anh

(1) to obey (an order)
(2) to comply
(3) to defer

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0